Thông số kỹ thuật:
- Hệ thống quang học: Cách tử nhiễu xạ, Một chùm tia đơn sắc, cách tử Seya-Namioka
- Khoảng bước sóng: 190-900 nm
- Độ rộng phổ: 0,1. 0,5. 1. 2. 4. 5 nm
- Ánh sáng lạc:
- 0,015 % ở 220 nm (NaI), ở 340 nm (NaNO2)
- Độ chính xác bước sóng: ± 0,1 nm (656,1 nm)
- Độ lặp lại của bước sóng: ± 0,05 nm
- Phương pháp đo quang: Abs, %T, %R, E(S), E(R)
- Khoảng đo quang: Abs (-3,8) ~ 3,8 Abss
- T: 0 – 300 %T
- Độ chính xác của phép đo: kiểm tra với NIST SRM 930
- ± 0,002 Abs (0 – 0,5 Abs)
- ± 0,003 Abs (0,5 – 1 Abs)
- ± 0,006 Abs (1,0 – 2,0 Abs)
- ± 0,3 %T
- Độ lặp lại của phép đo: kiểm tra với NIST SRM 930
- ± 0,001 Abs (0 – 0,5 Abs)
- ± 0,0015 Abs (0,5 – 1 Abs)
- ± 0,003 Abs (1,0 – 2,0 Abs)
- ± 0,1 %T
- Mức độ đáp ứng: độ phân giải cao, chuẩn
- Độ phẳng của đường nền: ± 0,0003 Abs (190 – 850 nm )
- Độ ổn định đường nền: 0,0002 Abs/giờ (500 nm sau 2 giờ khi bật máy
- Tốc độ quét bước sóng: 1,5 3. 15. 30. 60 300. 600. 1200. 1800. 2400 nm/phút
- Nguồn sáng: UV: đèn Dơ te ri, đèn D2
- VIS: đèn Tungsten iod (50W), đèn WI
- Đầu dò: Quang kế
- Kích thước Buồng mẫu (W*D*H): 120*300*140 (khe sáng 100 mm)
- Kích thước máy (W*D*H): 680*692*257
- Trọng lượng: 45 Kg
- Mức độ nhiễu: 0,0001 Abs (RMS, 260 nm, 0 Abs)
- Nguồn cấp: 100 V AC, 50/60 Hz, 300 VA
- Công suất tiêu thụ: 70 W hoặc nhỏ hơn
- Nhiệt độ môi trường: 15 – 35 oC
- Độ ẩm môi trường: 25 – 85 %
Cung cấp bao gồm:
Máy U3900, 2 cuvet thạch anh loại 10 mm, các phụ kiện tiêu chuẩn và hướng dẫn sử dụng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.