Tính năng:
- U-5100 tích hợp tất các công nghệ cao về máy quang phổ của hãng Hitachi với mục tiêu cuối cùng là tạo ra một sản phẩm thân thiện với môi trường và tính năng cao.
- Máy được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như công nghệ sinh học, phát triển vật liệu mới và kiểm nghiệm dược phẩm mỹ phẩm.
- Sử dụng đèn xenon flash: Thời gian sử dụng đèn xenon dài, tránh phải thay đèn theo định kỳ.
- Thiết kế tiết kiệm năng lượng: Kiểm soát năng lượng phát ra của đèn xenon trong quá trình đo mẫu.
- Giảm thời gian đo mẫu: Bộ cell đo 6 vị trí tự động chuyển đổi và tốc độ quét cao (12,000 nm/phút) làm giảm đáng kể thời gian đo mẫu (giảm khoảng 60%).
- Áp dụng hệ quang học chùm tia tỷ lệ (ratio beam) chính xác cao. Hệ quang chùm tia tỷ lệ sử dụng một gương half mirror để kiểm soát liên tục sự thay đổi nguồn sáng, cho đường nền ổn định cao.
- Mạch điện dò tìm ánh sáng (Light detection circuits) giảm thiểu nhiễu ở mức thấp nhất. Đây là công nghệ mới phát triển của Hitachi. Khi đo mẫu có nồng độ nhỏ với độ hấp thụ thấp thì máy vẫn có độ ổn định cao.
- Có bộ cách tử nhiễu xạ hiệu chỉnh quang sai, ứng dụng công nghệ đặc biệt của Hitachi cho độ phân giải cao.
- Chức năng hiệu chỉnh hiệu năng. U-5100 phù hợp cho các phòng thí nghiệm có qui định khắt khe như đáp ứng hệ thống chất lượng ISO.
- Kích thước nhỏ gọn.
Thông số kỹ thuật:
- Hệ quang học đơn sắc Seya-Namioka, tỷ lệ chùm tia
- Thang bước sóng 190 tới 1100 nm
- Cách tử nhiễu xạ lõm: 600 vạch /mm
- Độ rộng phổ: 5 nm
- Ánh sáng lạc: 0,07% hoặc thấp hơn
- Độ chính xác bước sóng ± 1 nm (484,6 nm)
- Độ lặp lại bước sóng cài đặt: ± 0,5 nm
- Khoảng phổ:
- Abs: -3000 tới 3000 Abs
- 0 đến 300%T
- Nồng độ: 0,000 đến 9,999
- Độ đúng trắc quang (đánh giá theo chuẩn NIST SRM 930): ±0,003 Abs (0 – 0,5 Abs), ±0,005 Abs (0,5 – 1,0 Abs)
- Độ lặp lại trắc quang (đánh giá theo chuẩn NIST SRM 930): ±0,002 Abs (0 – 1,0 Abs)
- Tốc độ quét: 40; 100; 200; 400; 800; 1,200; 2,400 nm / phút
- Độ ổn định đường nền: 0,0007 Abs/giờ (260 nm, sau 2 giờ mở nguồn)
- Độ nhiễu: 0,0002 Abs hoặc thấp hơn (RMS, 260 nm, 0 Abs)
- Độ phẳng đường nền: ±0,01 Abs (200 tới 950 nm)
- Đèn nguồn: Xenon flash
- Đầu dò: Silicon photodiode ×2
- Hiển thị: LED với backlight 120 x 90 mm, 320 dot x 240 dot
- Giá đỡ cell: tháp 6 cell (tự động)
- Ngôn ngữ trên thiết bị: Nhật , Anh , Trung Quốc, Đức
- Ngôn ngữ trên máy tính điều khiển: Nhật, Anh cho phần mềm
- Giao diện kết nối: USB 2.0
- Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 355 x 425 x 235 mm
- Môi trường vận hành: 15 – 35 oC, 25 – 80%
- Khối lượng: 13 kg
- Nguồn cấp: 100, 115 , 220 , 240 V, 50/60 Hz, 60 VA
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.