Tính năng:
- Thao tác đơn giản chỉ bằng một tay
- Dễ dàng lập trình khi đeo găng tay
- Chương trình nhớ lên đến 99 chương trình
- Phím nhanh cho vận hành ngắn.
- Có chương trình làm mát trước
- Có 10 tốc độ tăng tốc và 10 tốc độ giảm tốc.
- Dễ dàng thay thế rotor bằng tay.
- Độ ồn thấp: dưới 65 dB ở tốc độ quay tối đa
- Sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn quốc tế IEC 61010
- Lựa chọn trước tốc độ hoặc RCF theo các bước tăng 50/10
- Lựa chọn trước thời gian chạy từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
- Dẫn động không chổi than.
- Điều khiển bằng bộ vi xử lý.
- Chủ động phát hiện mất cân bẳng và tự động tắt .
- Tính năng an toàn: động cơ chỉ chạy khi đã khóa nắp.
- Hệ thống tự động nhận dạng rotor và bảo vệ quá tốc độ
- Có tín hiệu âm thanh cảnh báo ở cuối mỗi lần chạy
- Chức năng khóa nắp khẩn cấp
- Buồng được làm từ thép không gỉ
- Hệ thống làm lạnh không chứa CFC gây ô nhiễm môi trường.
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ tối đa: 20,000 rpm
- RCF tối đa: 38,007 xg
- Nhiệt độ cài đặt: -20 đến 40 oC
- rpm
- Thời gian Thể tích tối đa: 4 x 145 ml
- Khoảng tốc độ vận hành: 200 – 20,000 cài đặt:
+ 59 phút 50 giây với bước tăng 10 giây.
+ 99 giờ 59 phút với bước tăng 1 phút
- Kích thước: 40 cm x 36 cm x 70 cm (w x h x d)
- Khối lượng: 71 kg
- Nguồn cung cấp: 230 V / 50 – 60 Hz / 1200 W
2.1: ROTOR góc 6 x 85 ml
Code: 221.18 V20
- Góc nghiêng: 38o
- Tốc độ tối đa: 13000 rpm
- RCF tối đa: 21,726 xg
- Bán kính tối đa: 11.5 cm
- Ø: 38 mm
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: 4o
Bộ chuyển đổi:
Code | Giá đỡ ống | Ø (mm) | Chiều dài(tối thiểu./tối đa.): |
707.003 | 1 x 85ml
1 x 50ml
|
38
29 |
113
105 |
707.004 | 1 x 50 ml hình nón | 29 | 116 |
707.014 | 1 x 15 ml hình nón | 17 | 120 |
707.002 | 1 x 30 ml | 25 | 90/103 |
707.015 | 1 x 16 ml | 18 | 103/110 |
707.000 | 2 x 15 ml | 17 | 95/100 |
707.001 | 1 x 15 m | 17 | 103/110 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.