Tính năng:
- Vỏ bọc chống nước chuẩn IP 67, các khớp kết nối được bảo vệ chuẩn IP 65
- Được chứng nhận theo tiêu chuẩn AS / NZS ISO 9001
- Màn hình hiển thị chữ và số 32 ký tự với hệ thống menu thân thiện
- Hướng dẫn người dùng qua từng bước vận hành
- Hệ thống báo lỗi và nhắc nhở bằng đoạn văn
- Hiệu chuẩn và cài đặt dễ dàng
- Hiển thị đồng hồ ngày và thời gian cùng với dữ liệu
- Ngày và giờ được lưu lại cùng với kết quả khi sử dụng chức năng Notepad và AutoLog
- Để tuân thủ các tiêu chuẩn Thực hành Phòng thí nghiệm (GLP), Sê-ri WP lưu trữ ngày, giờ và kết quả của lần hiệu chuẩn cuối cùng. Thông tin này có thể được gọi lại khi có yêu cầu. Tất cả các bài đọc được lưu trong bộ nhớ được đóng dấu ngày và thời gian
- Chức năng AutoLog để tự động ghi nhật ký đọc vào bộ nhớ
- Chức năng đọc tự động: Người dùng cài đặt cho một lần đọc cứ sau 1 đến 90 giây, 1 đến 90 phút hoặc 1 đến 24 giờ.
- Tự động tắt sau 5 phút không sử dụng
- Bộ nhớ 2400 phép đọc bao gồm cả ngày và thời gian
- Sử dụng giao diện RS232 cho phép tải dữ liệu lên máy tính hoặc máy in
Thông số kỹ thuật:
- Độ dẫn: tự động lựa chọn 4 khoảng đo
- k = 0,1 sensor:
+ 0 đến 2.000 uS / cm
+ 0 đến 20,00 uS / cm
+ 0 đến 200,0 uS / cm
+ 0 đến 2000 uS / cm
- k = 1 sensor:
+ 0 đến 20,00 uS / cm
+ 0 đến 200,0 uS / cm
+ 0 đến 2000 uS / cm
+ 0 đến 20,00 mS / cm
- k = 10 sensor:
+ 0 đến 200,0 uS / cm
+ 0 đến 2000 uS / cm
+ 0 đến 20,00 mS / cm
+ 0 đến 200,0 mS / cm
- Độ phân giải: 0.05% trên dải đo
- Độ chính xác: 0.2% trên toàn thang đo
- TDS: Tự động lựa chọn 4 khoảng đo
- k = 0,1 sensor:
+ 0 đến 1.000 ppM
+ 0 đến 10,00 ppM
+ 0 đến 100,0 ppM
+ 0 đến 1000 ppM
- k = 1 sensor:
+ 0 đến 10,00 ppM
+ 0 đến 100,0 ppM
+ 0 đến 1000 ppM
+ 0 đến 10,00 ppK
- k = 10 sensor:
+ 0 đến 100,0 ppM
+ 0 đến 1000 ppM
+ 0 đến 10,00 ppK
+ 0 đến 100,0 ppK
- Độ phân giải: 0.1% trên dải đo
- Độ chính xác: 0.5% trên toàn thang đo
- pH:
+ Khoảng đo: 0-14.00 pH
+ Độ phân giải: 0.01 pH
+ Độ chính xác: ± 0.01 pH
- mV: Tự động
+ 0 đến +/- 500.0 mV
+ 0 đến +/- 1500 mV
+ Độ phân giải: 0.15 và 1 mV
+ Độ chính xác: ± 0.3 và ±1 mV
- Nhiệt độ:
+ Khoảng đo: -10 đến 120 oC
+ Độ phân giải: 0.1 oC
+ Độ chính xác: ± 0.2 oC
- Nguồn: sử dụng pin xạc NiMH 6V cho khoảng 75 giờ sử dụng
- Kích thước: 187 x 110 x 51 mm
- Khối kượng:
- máy chính: khoảng 440g
- full kit: khoảng 2.5 kg
- Điều kiện môi trường hoạt động:
- Nhiệt độ: 0-45 oC
- Độ ẩm: 0-95 % RH
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.