Tính năng:
- Thiết kế nhỏ gọn, hiệu năng cao, tốc độ quét cao, giảm ánh sáng lạc tăng độ chính xác cho các chất có độ hấp thu cao, chức năng quét đơn sắc cho đỉnh hấp thu hẹp và sắc nét
- Phần mềm sử dụng thân thiện và có thêm tùy chọn điều khiển cầm tay iRM thu thập và xử lí dữ liệu
- Tự động nhận diện phụ kiện. Nhiều phụ kiện tùy chọn cho nhiều loại mẫu rắn, lỏng, khí
- Đáp ứng tuân thủ GxP, thẩm định thiết bị theo USP, EP, JP, hỗ trợ IQ/OQ
Thông số kỹ thuật:
- Hệ thống quang học: Czerny- Turner đơn sắc hai chùm tia
- Nguồn sáng: đèn Halogen và đèn Deuterium( nguồn sáng có thể thay đổi bước sóng: có thể lựa chọn bất kể bước sóng nào trong khoảng 330-350nm)
- Đầu dò: ống Photomultiplier
- Khoảng cách bước sóng: 190 – 900 nm
- Độ chính xác bước sóng: ± 0.2 nm( ở 656.1nm)
- Độ lặp lại bước sóng: ± 0.05 nm
- Tốc độ quét bước sóng: 10 – 4.000 nm / phút
- Tốc độ quét bước sóng (slew): 12.000 nm / phút
- Độ rộng khe phổ:0.1/0.2/0.5/1/2/5/10 nm
- Khỏang trắc quang: – 4 đến + 4 Abs
- Độ chính xác trắc quang: ± 0.0015Abs (0 – 0.5Abs), ±0.0025Abs (0.5 – 1Abs), ± 0.3%T
- Độ nhiễu RMS: 0.00003 Abs
- Độ phẳng đường nền: ±0.0002 Abs
- Độ ổn định đường nền: ±0.0003 Abs / giờ
- Ánh sáng lạc:
+ 1 % (198 nm KCl 12 g/L)
+ 0.005 % (220 nm NaI 10 g/L)
+ 0.005 % (340 nm NaNO2 50 g/L)
+ 0.005 % (370 nm NaNO2 50 g/L)
+ Aqueous solution, SBW: L2 nm
- Kích thước (WxDxH): 460 x 602 x 268 mm
- Cổng giao tiếp USB kết nối máy vi tính
- Nguồn điện: 230V / 50Hz, 150VA
- Trọng lượng: 27 kg
Phần mềm Spectra Manager:
- Điều khiển thiết bị: điều khiển nhiều thiết bị với chức năng điều chỉnh thông số và xử lí dữ liệu dễ dàng
- Tính năng hiển thị linh hoạt, thân thiện với người dùng với tinh chỉnh tối ưu GUI
- Xử lí nhiều loại dữ liệu và phân tích phổ (UV-Vis/NIR, FTIR, Flourescence, CD) trên cùng một cửa sổ
- Đáp ứng các yêu cầu riêng biệt của từng loại thiết bị sử dụng
- Tạo các bố cục báo cáo đáp ứng các yêu cầu cụ thể
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.